Trang chủKDA • CVE
add
KDA Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,99 N | 389,67% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 38,85% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -52,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,34 N | 68,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | -69,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,12 N | -79,76% |
Tổng tài sản | 11,54 Tr | -36,76% |
Tổng nợ | 1,54 Tr | -53,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -52,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -643,89 N | 19,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,02 N | 21,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 664,38 N | -63,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,54 N | -199,59% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | -25,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web