Trang chủKDCCF • OTCMKTS
add
Kadestone Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,40 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,12 N | 15,44% |
Chi phí hoạt động | 892,58 N | 69,29% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -57,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,64 N | -36,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -863,34 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 Tr | -48,97% |
Tổng tài sản | 25,80 Tr | 0,42% |
Tổng nợ | 18,04 Tr | 11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -57,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -838,84 N | -286,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,17 Tr | -7.380,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,01 Tr | -3.018,34% |
Dòng tiền tự do | -786,92 N | -205,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web