Trang chủKDDL • NSE
add
KDDL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.383,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.311,10 ₹ - 2.394,90 ₹
Phạm vi một năm
2.092,05 ₹ - 3.815,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,67 T INR
Số lượng trung bình
8,72 N
Tỷ số P/E
31,30
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,96 T | 16,67% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 14,39% |
Thu nhập ròng | 245,60 Tr | -3,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | -17,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 19,65 | -3,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,95 Tr | 2,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 T | 175,04% |
Tổng tài sản | 19,29 T | 55,92% |
Tổng nợ | 6,14 T | 29,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,60 Tr | -3,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.359