Trang chủKDDL • NSE
add
KDDL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.786,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.749,60 ₹ - 2.846,30 ₹
Phạm vi một năm
2.050,00 ₹ - 3.815,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,71 T INR
Số lượng trung bình
35,35 N
Tỷ số P/E
37,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 T | 20,70% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 57,92% |
Thu nhập ròng | 203,10 Tr | -20,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | -34,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 16,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 620,98 Tr | 19,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 T | 0,66% |
Tổng tài sản | 20,90 T | 27,33% |
Tổng nợ | 6,80 T | 36,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,10 Tr | -20,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.359