Trang chủKDK • CVE
add
Kodiak Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 739,06 N | -5,33% |
Thu nhập ròng | -417,66 N | -7,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -735,62 N | 3,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 Tr | -25,26% |
Tổng tài sản | 40,91 Tr | 13,02% |
Tổng nợ | 3,94 Tr | 26,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -417,66 N | -7,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -683,67 N | -239,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,51 N | 79,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,53 Tr | -15,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,53 Tr | -7,05% |
Dòng tiền tự do | 1,50 Tr | 289,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web