Trang chủKDKCF • OTCMKTS
add
Kodiak Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 640,78 N | 3,12% |
Thu nhập ròng | -515,38 N | -396,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -636,81 N | -3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -123,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | -53,99% |
Tổng tài sản | 39,52 Tr | 13,76% |
Tổng nợ | 3,33 Tr | 97,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -515,38 N | -396,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -391,98 N | -15,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | 40,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,58 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 Tr | 34,86% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | 39,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web