Trang chủKDKCF • OTCMKTS
add
Kodiak Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 688,69 N | 7,50% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -368,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -685,62 N | -8,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 416,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 Tr | -45,75% |
Tổng tài sản | 40,48 Tr | 12,45% |
Tổng nợ | 3,87 Tr | 30,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -368,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -742,29 N | -112,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 Tr | 2,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 917,00 | -97,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,69 Tr | -6,18% |
Dòng tiền tự do | -5,84 Tr | -11,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web