Trang chủKDKGF • OTCMKTS
add
Klondike Gold Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 212,02 N | 23,05% |
Thu nhập ròng | -178,73 N | -111,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -207,27 N | -51,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,36 N | -79,08% |
Tổng tài sản | 32,36 Tr | 2,44% |
Tổng nợ | 493,18 N | -39,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,73 N | -111,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,52 N | -46,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -806,41 N | -33,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,62 N | -18,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 Tr | -36,48% |
Dòng tiền tự do | -763,43 N | -71,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web