Trang chủKDNC • LON
add
Cadence Minerals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,30 GBX - 1,63 GBX
Phạm vi một năm
1,30 GBX - 4,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 Tr GBP
Số lượng trung bình
972,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -511,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 234,50 N | -12,17% |
Thu nhập ròng | -396,00 N | 25,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,42 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | -74,23% |
Tổng tài sản | 18,45 Tr | -7,62% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | -18,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -396,00 N | 25,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -248,50 N | 10,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,00 N | -607,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 769,50 N | 1.423,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,00 N | 244,20% |
Dòng tiền tự do | -404,38 N | -142,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6