Trang chủKDOZF • OTCMKTS
add
Kidoz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 Tr | -18,54% |
Chi phí hoạt động | 807,64 N | -20,82% |
Thu nhập ròng | -406,28 N | 46,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,76 | 34,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -364,69 N | 33,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,60 N | -69,87% |
Tổng tài sản | 7,67 Tr | -13,49% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | -19,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -406,28 N | 46,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,26 N | -396,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,03 N | 324,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,23 N | -425,60% |
Dòng tiền tự do | -143,45 N | -133,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
46