Trang chủKDR • LON
add
Karelian Diamond Resources Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,30 GBX - 1,30 GBX
Phạm vi một năm
1,20 GBX - 3,45 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 Tr GBP
Số lượng trung bình
271,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 127,62 N | 54,56% |
Thu nhập ròng | -68,18 N | 19,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,02 N | 138,45% |
Tổng tài sản | 11,71 Tr | 5,37% |
Tổng nợ | 1,88 Tr | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,18 N | 19,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,00 N | -135,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,98 N | -122,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,47 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,49 N | 462,73% |
Dòng tiền tự do | -167,75 N | -82,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2