Trang chủKDR • LON
add
Karelian Diamond Resources Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,57 GBX - 0,61 GBX
Phạm vi một năm
0,50 GBX - 3,45 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
966,57 N GBP
Số lượng trung bình
801,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 82,37 N | -35,46% |
Thu nhập ròng | -60,59 N | 11,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,29 N | -78,01% |
Tổng tài sản | 12,06 Tr | 2,95% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | 9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,59 N | 11,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,05 N | -279,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,11 N | -18,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 170,00 N | 11,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,85 N | -92,23% |
Dòng tiền tự do | -155,60 N | 7,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3