Trang chủKDST • TLV
add
Kadimastem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.678,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.530,00 ILA - 2.796,00 ILA
Phạm vi một năm
430,00 ILA - 2.797,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
113,65 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | -18,93% |
Thu nhập ròng | -10,99 Tr | -330,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | 19,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | -42,91% |
Tổng tài sản | 3,30 Tr | -60,60% |
Tổng nợ | 32,44 Tr | 154,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -140,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,99 Tr | -330,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,00 N | 109,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 242,50 N | 148,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -271,50 N | -114,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,50 N | 988,57% |
Dòng tiền tự do | -563,44 N | 26,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11