Trang chủKDTN • IDX
add
Puri Sentul Permai Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
105,00 Rp - 117,00 Rp
Phạm vi một năm
80,00 Rp - 150,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
134,04 T IDR
Số lượng trung bình
381,07 N
Tỷ số P/E
83,30
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,22 T | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | 8,21% |
Thu nhập ròng | 840,52 Tr | -15,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | -18,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | -9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,60 T | -38,57% |
Tổng tài sản | 72,82 T | -3,41% |
Tổng nợ | 6,31 T | -30,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 840,52 Tr | -15,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -541,42 Tr | -126,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,95 Tr | 103,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 T | -128,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 T | -76,27% |
Dòng tiền tự do | 1,35 T | 250,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
27