Trang chủKDTN • IDX
add
Puri Sentul Permai Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
117,00 Rp - 123,00 Rp
Phạm vi một năm
88,00 Rp - 150,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
147,50 T IDR
Số lượng trung bình
74,39 N
Tỷ số P/E
81,43
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,68 T | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | 4,57% |
Thu nhập ròng | 722,89 Tr | 29,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | 26,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | 37,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,09 T | -58,46% |
Tổng tài sản | 75,03 T | -0,80% |
Tổng nợ | 7,73 T | -12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 722,89 Tr | 29,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,68 T | 168,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,12 T | -738,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,33 Tr | 91,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,51 T | -276,59% |
Dòng tiền tự do | -8,92 T | -507,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
27