Trang chủKE • NASDAQ
add
Kimball Electronics Inc
14,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,57 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,33 $
Mức chênh lệch một ngày
14,13 $ - 14,61 $
Phạm vi một năm
12,41 $ - 24,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
357,76 Tr USD
Số lượng trung bình
152,19 N
Tỷ số P/E
45,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,39 Tr | -15,16% |
Chi phí hoạt động | 10,45 Tr | -38,64% |
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | -58,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -51,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -12,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,04 Tr | -16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,86 Tr | 34,84% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -15,86% |
Tổng nợ | 536,96 Tr | -26,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 537,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | -58,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,46 Tr | 195,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 Tr | 50,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,30 Tr | -278,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,84 Tr | -32,45% |
Dòng tiền tự do | 47,75 Tr | 209,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.000