Trang chủKE • NASDAQ
add
Kimball Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,41 $
Mức chênh lệch một ngày
19,47 $ - 19,76 $
Phạm vi một năm
16,64 $ - 27,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
477,32 Tr USD
Số lượng trung bình
107,31 N
Tỷ số P/E
38,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,26 Tr | -14,57% |
Chi phí hoạt động | 12,94 Tr | -23,62% |
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -70,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -65,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -48,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,85 Tr | -28,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,56 Tr | 35,32% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -9,03% |
Tổng nợ | 601,30 Tr | -18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -70,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,47 Tr | 255,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,23 Tr | 146,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,95 Tr | -478,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -424,00 N | -102,84% |
Dòng tiền tự do | 46,65 Tr | 517,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.000