Trang chủKEBNI-B • STO
add
KebNi AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,37 kr - 2,45 kr
Phạm vi một năm
0,81 kr - 2,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
646,00 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,86 Tr | 12,09% |
Chi phí hoạt động | 17,16 Tr | 6,78% |
Thu nhập ròng | 874,00 N | -57,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -62,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 Tr | 6,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,86 Tr | -41,07% |
Tổng tài sản | 91,78 Tr | 17,72% |
Tổng nợ | 27,08 Tr | 61,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 874,00 N | -57,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,16 Tr | -25,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 Tr | 8,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,73 Tr | -15,41% |
Dòng tiền tự do | -10,22 Tr | -6,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
25