Trang chủKEC • TSE
add
Kiwetinohk Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,50 $
Mức chênh lệch một ngày
23,35 $ - 24,00 $
Phạm vi một năm
13,06 $ - 24,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T CAD
Số lượng trung bình
12,69 N
Tỷ số P/E
8,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,50 Tr | 35,53% |
Chi phí hoạt động | 13,38 Tr | -79,82% |
Thu nhập ròng | 59,30 Tr | 323,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,51 | 264,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,39 | 327,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,28 Tr | 227,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,26 T | 16,70% |
Tổng nợ | 432,03 Tr | 11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 832,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,30 Tr | 323,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,84 Tr | 30,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,85 Tr | 10,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,91 Tr | -588,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 10,55 Tr | 402,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90