Trang chủKEC • TSE
add
Kiwetinohk Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,49 $
Mức chênh lệch một ngày
20,55 $ - 21,08 $
Phạm vi một năm
12,51 $ - 21,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
901,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,64 N
Tỷ số P/E
20,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,46 Tr | 57,58% |
Chi phí hoạt động | 83,36 Tr | 33,26% |
Thu nhập ròng | 54,92 Tr | 395,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,53 | 214,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,23 | 392,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,55 Tr | 104,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,27 T | 14,97% |
Tổng nợ | 496,63 Tr | 30,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,92 Tr | 395,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,32 Tr | 46,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,38 Tr | -20,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,58 Tr | -155,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 17,41 Tr | 326,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90