Trang chủKEC • TSE
add
Kiwetinohk Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,26 $
Mức chênh lệch một ngày
15,18 $ - 15,25 $
Phạm vi một năm
10,61 $ - 15,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
664,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,44 N
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,71 Tr | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 22,76 Tr | -67,21% |
Thu nhập ròng | 32,54 Tr | 369,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,88 | 350,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | 370,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,24 Tr | 346,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,00 N | — |
Tổng tài sản | 1,16 T | 12,36% |
Tổng nợ | 425,38 Tr | 16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,54 Tr | 369,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,87 Tr | 10,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,77 Tr | -70,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,16 Tr | 482,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 272,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -33,20 Tr | -3.557,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82