Trang chủKEC • TSE
add
Kiwetinohk Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 $
Mức chênh lệch một ngày
15,00 $ - 15,00 $
Phạm vi một năm
10,61 $ - 15,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
655,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,23 N
Tỷ số P/E
32,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,93 Tr | 12,41% |
Chi phí hoạt động | 66,32 Tr | 328,60% |
Thu nhập ròng | -26,54 Tr | -222,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,78 | -208,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,61 | -224,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,30 Tr | -26,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,08 T | 6,78% |
Tổng nợ | 386,76 Tr | 14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 696,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,54 Tr | -222,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,23 Tr | 48,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,05 Tr | 17,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,28 Tr | -88,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -561,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -3,48 Tr | 90,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82