Trang chủKEEN • IDX
add
Kencana Energi Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
835,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
830,00 Rp - 845,00 Rp
Phạm vi một năm
540,00 Rp - 865,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 NT IDR
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
29,60
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,93 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 988,86 N | — |
Thu nhập ròng | -6,59 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -95,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 353,58 Tr | — |
Tổng nợ | 159,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,70 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,59 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 513,98 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 640,32 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -973,85 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
30