Trang chủKEEPLEARN • NSE
add
DSJ Keep Learning Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,34 ₹ - 3,58 ₹
Phạm vi một năm
2,58 ₹ - 7,51 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
541,88 Tr INR
Số lượng trung bình
32,39 N
Tỷ số P/E
164,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,07 Tr | 66,19% |
Chi phí hoạt động | 20,96 Tr | 175,68% |
Thu nhập ròng | -393,00 N | -148,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 | -129,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 Tr | -17,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.134,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,08 Tr | 6.977,88% |
Tổng tài sản | 112,84 Tr | 104,83% |
Tổng nợ | 41,37 Tr | -21,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -393,00 N | -148,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
55