Trang chủKEFI • LON
add
KEFI Gold and Copper Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,48 GBX - 0,57 GBX
Phạm vi một năm
0,44 GBX - 0,76 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
49,39 Tr GBP
Số lượng trung bình
64,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 47,29% |
Thu nhập ròng | 436,50 N | 119,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 Tr | -52,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,00 N | -3,65% |
Tổng tài sản | 39,10 Tr | 10,03% |
Tổng nợ | 6,45 Tr | -31,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,50 N | 119,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -241,50 N | 68,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | -164,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | -7,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -398,50 N | -290,69% |
Dòng tiền tự do | -2,46 Tr | -100,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
59