Trang chủKEFI • OTCMKTS
add
Keweenaw Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 $
Phạm vi một năm
49,54 $ - 85,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,01 Tr | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 31,28 Tr | -1,11% |
Thu nhập ròng | 6,97 Tr | 8,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,41 | 8,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,94 Tr | 29,13% |
Tổng tài sản | 996,61 Tr | -2,53% |
Tổng nợ | 912,63 Tr | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,97 Tr | 8,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,55 Tr | -53,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,86 Tr | -12,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,20 Tr | 23,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,21 Tr | -25,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trang web