Trang chủKEGSD • OTCMKTS
add
1812 Brewing Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,15 N USD
Số lượng trung bình
49,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 908,70 N | -40,83% |
Chi phí hoạt động | 973,02 N | 60,62% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -1.145,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -142,84 | -2.006,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -377,06 N | -162,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,70 N | 78,97% |
Tổng tài sản | 3,12 Tr | 20,19% |
Tổng nợ | 16,03 Tr | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -1.145,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -456,96 N | -148,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -633,80 N | 63,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | 52,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,18 N | 494,07% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | -1,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
9