Trang chủKEI • NSE
add
KEI Industries Limited
Giá đóng cửa hôm trước
4.071,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.115,00 ₹ - 4.399,00 ₹
Phạm vi một năm
2.740,00 ₹ - 5.039,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
384,95 T INR
Số lượng trung bình
384,21 N
Tỷ số P/E
62,51
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,80 T | 17,11% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | 11,13% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | 10,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | -5,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,13 | 10,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 T | 8,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | -45,66% |
Tổng tài sản | 49,43 T | 20,62% |
Tổng nợ | 14,85 T | 19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | 10,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.849