Trang chủKEJU • IDX
add
Mulia Boga Raya PT
Giá đóng cửa hôm trước
625,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
600,00 Rp - 645,00 Rp
Phạm vi một năm
301,33 Rp - 1.275,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 NT IDR
Số lượng trung bình
899,35 N
Tỷ số P/E
23,74
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,15 T | 13,20% |
Chi phí hoạt động | 56,83 T | 31,38% |
Thu nhập ròng | 33,36 T | 13,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,26 | 0,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,91 T | 2,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,06 T | 88,83% |
Tổng tài sản | 974,06 T | 17,59% |
Tổng nợ | 234,19 T | 48,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 739,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,36 T | 13,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,95 T | 25,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,74 T | -2.511,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,98 T | 3.116,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,20 T | 8,32% |
Dòng tiền tự do | 69,75 T | -9,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
348