Trang chủKEJU • IDX
add
Mulia Boga Raya PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.670,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.645,00 Rp - 1.675,00 Rp
Phạm vi một năm
1.105,00 Rp - 1.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 NT IDR
Số lượng trung bình
87,97 N
Tỷ số P/E
22,63
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,27 T | 26,77% |
Chi phí hoạt động | 43,32 T | 10,51% |
Thu nhập ròng | 26,47 T | 333,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | 242,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,45 T | 225,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,95 T | 285,74% |
Tổng tài sản | 842,53 T | 7,92% |
Tổng nợ | 184,09 T | 19,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,47 T | 333,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,18 T | 249,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,28 T | -274,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,50 T | 9,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,60 T | -13,80% |
Dòng tiền tự do | -25,91 T | -2.622,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
349