Trang chủKEL • TSE
add
Kelt Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,97 $
Mức chênh lệch một ngày
5,92 $ - 6,02 $
Phạm vi một năm
4,90 $ - 7,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T CAD
Số lượng trung bình
448,28 N
Tỷ số P/E
26,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,51 Tr | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 47,73 Tr | 36,74% |
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | -41,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,95 | -44,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -41,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,26 Tr | -5,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,00 N | -98,41% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 15,11% |
Tổng nợ | 387,68 Tr | 51,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | -41,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,07 Tr | -23,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,06 Tr | -36,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,08 Tr | 4.346,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,00 N | 100,46% |
Dòng tiền tự do | -70,62 Tr | -123,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76