Trang chủKELAS • HEL
add
Kesla Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
3,72 €
Phạm vi một năm
3,54 € - 4,79 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
485,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,90 Tr | -12,68% |
Chi phí hoạt động | 5,86 Tr | -2,64% |
Thu nhập ròng | 172,00 N | -78,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | -75,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -79,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 685,75 N | -49,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,00 N | -67,73% |
Tổng tài sản | 34,28 Tr | -8,31% |
Tổng nợ | 21,73 Tr | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,00 N | -78,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -422,00 N | -123,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,00 N | -107,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 618,00 N | 132,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,00 N | 55,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
227