Trang chủKELTF • OTCMKTS
add
Kelt Exploration Ltd
5,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,84%)-0,042
4,96 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:26:34 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,13 $
Mức chênh lệch một ngày
5,00 $ - 5,00 $
Phạm vi một năm
3,65 $ - 5,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T CAD
Số lượng trung bình
15,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,98 Tr | -6,40% |
Chi phí hoạt động | 37,67 Tr | 4,87% |
Thu nhập ròng | 8,87 Tr | -55,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | -52,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,01 Tr | -13,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,00 N | -99,56% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 12,78% |
Tổng nợ | 332,48 Tr | 35,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,87 Tr | -55,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,17 Tr | -0,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,90 Tr | -26,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,36 Tr | 485,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,00 N | 96,44% |
Dòng tiền tự do | -38,22 Tr | -59,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76