Trang chủKELTF • OTCMKTS
add
Kelt Exploration Ltd
4,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,14%)-0,0065
4,66 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 16:45:25 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,54 $
Mức chênh lệch một ngày
4,64 $ - 4,67 $
Phạm vi một năm
3,49 $ - 5,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T CAD
Số lượng trung bình
27,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,26 Tr | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 50,27 Tr | 6,72% |
Thu nhập ròng | 18,98 Tr | 60,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,91 | 40,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,43 Tr | 35,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,00 N | -93,79% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 17,96% |
Tổng nợ | 426,49 Tr | 61,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,98 Tr | 60,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,93 Tr | 39,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,76 Tr | -8,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,31 Tr | -535,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,00 N | 98,92% |
Dòng tiền tự do | -4,41 Tr | 77,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76