Trang chủKEMPOWR • HEL
add
Kempower Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
11,87 €
Mức chênh lệch một ngày
10,33 € - 11,50 €
Phạm vi một năm
8,61 € - 24,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
654,26 Tr EUR
Số lượng trung bình
80,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,70 Tr | -13,42% |
Chi phí hoạt động | 36,88 Tr | -9,13% |
Thu nhập ròng | 582,00 N | -89,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -87,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -88,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 Tr | -69,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,41 Tr | -34,45% |
Tổng tài sản | 230,82 Tr | -2,90% |
Tổng nợ | 118,98 Tr | 13,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 582,00 N | -89,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,40 Tr | 1.741,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 Tr | 4,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 Tr | 149,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,33 Tr | 269,70% |
Dòng tiền tự do | 11,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
782