Trang chủKEMPOWR • HEL
add
Kempower Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
9,03 €
Mức chênh lệch một ngày
9,03 € - 9,18 €
Phạm vi một năm
9,03 € - 32,76 €
Giá trị vốn hóa thị trường
529,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
76,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,30 Tr | -27,96% |
Chi phí hoạt động | 37,80 Tr | 46,51% |
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -161,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,77 | -185,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,30 Tr | -139,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,60 Tr | — |
Tổng tài sản | 220,80 Tr | — |
Tổng nợ | 109,30 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -161,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,30 Tr | -158,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 900,00 N | 111,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,00 N | 125,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,20 Tr | -217,14% |
Dòng tiền tự do | -13,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
826