Trang chủKEN.H • CVE
add
Kenadyr Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
236,30 N CAD
Số lượng trung bình
14,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 81,30 N | -25,00% |
Thu nhập ròng | -82,47 N | 25,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,72 N | 1.061,08% |
Tổng tài sản | 208,72 N | 255,89% |
Tổng nợ | 870,38 N | -34,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -661,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,47 N | 25,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,90 N | -77.721,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,90 N | -5.598,63% |
Dòng tiền tự do | -285,00 | -100,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web