Trang chủKEN • KLSE
add
Ken Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,66 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
97,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,19 N
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,27 Tr | -40,12% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 255,53% |
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | -49,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,51 | -15,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,18 Tr | -5,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,99 Tr | 10,40% |
Tổng tài sản | 416,77 Tr | 1,75% |
Tổng nợ | 50,88 Tr | -2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | -49,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 Tr | -20,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 196,00 N | -69,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,46 Tr | -25,45% |
Dòng tiền tự do | 3,51 Tr | -16,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
147