Trang chủKEN • KLSE
add
Ken Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
95,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,32 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 Tr | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 726,00 N | 6,30% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -12,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,02 | -15,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 Tr | -17,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,18 Tr | 9,78% |
Tổng tài sản | 417,02 Tr | 1,67% |
Tổng nợ | 49,82 Tr | -1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -12,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 Tr | -309,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,09 Tr | 327,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | -26,81% |
Dòng tiền tự do | 906,62 N | -25,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
147