Trang chủKEN • LON
add
Kendrick Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,30 GBX - 0,30 GBX
Phạm vi một năm
0,30 GBX - 1,27 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
739,01 N GBP
Số lượng trung bình
291,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,34 N | -1,99% |
Thu nhập ròng | -119,43 N | 1,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,11 N | 94,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,67 N | -84,02% |
Tổng tài sản | 5,03 Tr | -8,86% |
Tổng nợ | 731,32 N | 360,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,43 N | 1,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,15 N | 84,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,68 N | 88,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | 175,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,02 N | 92,79% |
Dòng tiền tự do | -115,33 N | 73,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
5