Trang chủKENDR • AMS
add
Kendrion NV
Giá đóng cửa hôm trước
11,38 €
Mức chênh lệch một ngày
11,42 € - 11,54 €
Phạm vi một năm
9,11 € - 13,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
179,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,50 Tr | 5,72% |
Chi phí hoạt động | 34,90 Tr | 4,80% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | 18,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | 12,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,15 Tr | -4,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,80 Tr | -51,25% |
Tổng tài sản | 349,70 Tr | -24,84% |
Tổng nợ | 190,30 Tr | -34,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | 18,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1859
Trang web
Nhân viên
1.546