Trang chủKENERGY • KLSE
add
Kawan Renergy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,44 RM - 1,04 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
275,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
558,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,82 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | — |
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 16,68 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,10 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,56 Tr | — |
Tổng tài sản | 124,34 Tr | — |
Tổng nợ | 35,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
189