Trang chủKENERGY • KLSE
add
Kawan Renergy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,59 RM - 0,62 RM
Phạm vi một năm
0,44 RM - 1,04 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
332,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
685,57 N
Tỷ số P/E
17,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,33 Tr | 47,04% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 0,17% |
Thu nhập ròng | 4,93 Tr | 17,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,19 Tr | 23,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,76 Tr | -4,04% |
Tổng tài sản | 116,10 Tr | 15,44% |
Tổng nợ | 24,61 Tr | -48,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,93 Tr | 17,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -847,00 N | -106,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -1.002,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,28 Tr | -26,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,81 Tr | -262,86% |
Dòng tiền tự do | -2,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
210