Trang chủKENT • IST
add
Kent Gida Maddeleri Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
854,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
854,00 ₺ - 878,50 ₺
Phạm vi một năm
423,50 ₺ - 1.560,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
193,27 T TRY
Số lượng trung bình
3,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | -13,90% |
Chi phí hoạt động | 378,84 Tr | -2,45% |
Thu nhập ròng | -183,46 Tr | 68,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,67 | 63,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,09 Tr | -10,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,93 Tr | -15,31% |
Tổng tài sản | 10,72 T | 110,20% |
Tổng nợ | 4,93 T | 52,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -183,46 Tr | 68,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,72 Tr | -223,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,54 Tr | -491,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,50 Tr | 129,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,76 Tr | 12,47% |
Dòng tiền tự do | -365,29 Tr | -408,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
1.202