Trang chủKENT • IST
add
Kent Gida Maddeleri Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
787,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
787,00 ₺ - 850,00 ₺
Phạm vi một năm
714,50 ₺ - 1.560,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
186,01 T TRY
Số lượng trung bình
6,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 T | -12,26% |
Chi phí hoạt động | 455,76 Tr | -44,05% |
Thu nhập ròng | -465,72 Tr | -171,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,45 | -181,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -314,78 Tr | -4.050,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,92 Tr | -1,71% |
Tổng tài sản | 10,90 T | -6,47% |
Tổng nợ | 5,23 T | 1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -465,72 Tr | -171,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 624,17 Tr | -37,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,03 Tr | 76,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,33 Tr | 101,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 556,09 Tr | 25,32% |
Dòng tiền tự do | 528,28 Tr | 249,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
1.179