Trang chủKEPL3 • BVMF
add
Kepler Weber SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,40 R$ - 10,50 R$
Phạm vi một năm
8,61 R$ - 11,71 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T BRL
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
7,41
Tỷ lệ cổ tức
7,79%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,05 Tr | 8,24% |
Chi phí hoạt động | 47,37 Tr | 44,11% |
Thu nhập ròng | 59,64 Tr | -10,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,58 | -17,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,12 Tr | 1,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,91 Tr | 43,08% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 12,21% |
Tổng nợ | 796,19 Tr | 13,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,64 Tr | -10,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,47 Tr | -59,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,34 Tr | 381,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,19 Tr | -1.090,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,38 Tr | -134,37% |
Dòng tiền tự do | -33,88 Tr | -198,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
1.925