Trang chủKERNEX • NSE
add
Kernex Microsystems (India) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1.239,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.186,80 ₹ - 1.301,30 ₹
Phạm vi một năm
358,65 ₹ - 1.580,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,81 T INR
Số lượng trung bình
231,41 N
Tỷ số P/E
43,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 830,70 Tr | 832,05% |
Chi phí hoạt động | 170,85 Tr | 128,40% |
Thu nhập ròng | 325,86 Tr | 358,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,23 | 127,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,98 Tr | 218,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -114,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,27 Tr | 778,31% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 48,98% |
Tổng nợ | 791,41 Tr | 50,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,86 Tr | 358,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
228