Trang chủKERNEX • NSE
add
Kernex Microsystems (India) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1.007,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.025,00 ₹ - 1.057,90 ₹
Phạm vi một năm
335,00 ₹ - 1.057,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,94 T INR
Số lượng trung bình
175,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,19 Tr | 2.826,89% |
Chi phí hoạt động | 67,76 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | 68,48 Tr | 255,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,61 | 105,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,41 Tr | 403,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,46 Tr | 28,08% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 78,64% |
Tổng nợ | 754,03 Tr | 143,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,48 Tr | 255,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
228