Trang chủKERVN • IST
add
Kervansaray Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,94 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,94 ₺ - 1,98 ₺
Phạm vi một năm
1,56 ₺ - 2,68 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T TRY
Số lượng trung bình
926,27 N
Tỷ số P/E
3,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 Tr | 144,85% |
Chi phí hoạt động | 9,36 Tr | 107,01% |
Thu nhập ròng | 160,07 Tr | 143,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 N | 117,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,20 Tr | -106,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 Tr | -22,67% |
Tổng tài sản | 7,79 T | -0,44% |
Tổng nợ | 6,16 T | -15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,07 Tr | 143,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 589,41 Tr | 106,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 T | 34,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,81 Tr | -126,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,96 N | -102,75% |
Dòng tiền tự do | -836,76 Tr | -343,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
9