Trang chủKERVN • IST
add
Kervansaray Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,18 ₺ - 2,25 ₺
Phạm vi một năm
0,91 ₺ - 2,69 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T TRY
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
2,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,54 N | 205,97% |
Chi phí hoạt động | 311,82 Tr | 3,12% |
Thu nhập ròng | 197,20 Tr | 119,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 225,27 N | -81,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -311,81 Tr | -10,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 Tr | 18,76% |
Tổng tài sản | 6,75 T | 136,87% |
Tổng nợ | 6,02 T | 48,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 739,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,20 Tr | 119,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,53 Tr | 141,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,03 Tr | 84,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,76 Tr | -97,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,71 N | -92,81% |
Dòng tiền tự do | -189,60 Tr | -165,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
9