Trang chủKES • CVE
add
Kesselrun Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 82,71 N | -27,17% |
Thu nhập ròng | -2,02 N | 98,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 92,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,72 N | -0,06% |
Tổng tài sản | 11,49 Tr | 3,95% |
Tổng nợ | 2,19 Tr | 213,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 N | 98,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,50 N | 66,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 310,84 N | -47,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,34 N | 318,53% |
Dòng tiền tự do | -138,33 N | -124,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web