Trang chủKESM • KLSE
add
KESM Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,90 RM - 3,00 RM
Phạm vi một năm
2,46 RM - 8,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
125,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
36,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,18 Tr | -16,70% |
Chi phí hoạt động | 51,66 Tr | -11,24% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -2.266,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,62 | -2.654,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,41 Tr | -37,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,90 Tr | -3,17% |
Tổng tài sản | 431,42 Tr | -8,33% |
Tổng nợ | 90,44 Tr | -21,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -2.266,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,34 Tr | -33,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,68 Tr | 164,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,76 Tr | 0,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,09 Tr | 442,05% |
Dòng tiền tự do | 20,24 Tr | 434,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.001