Trang chủKESORAMIND • NSE
add
Kesoram Industries Limited
Giá đóng cửa hôm trước
215,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
212,61 ₹ - 216,99 ₹
Phạm vi một năm
126,55 ₹ - 229,66 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
68,21 T INR
Số lượng trung bình
899,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,10 Tr | -93,84% |
Chi phí hoạt động | 396,90 Tr | -90,88% |
Thu nhập ròng | -699,20 Tr | -19,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,09 | -1.845,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,95 Tr | -67,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,70 Tr | -95,96% |
Tổng tài sản | 34,23 T | 1,23% |
Tổng nợ | 34,54 T | 15,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -318,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -209,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -699,20 Tr | -19,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Kesoram Industries Limited is an Indian industrial company which produces rayon. It is a part of the conglomerate, BK Birla Group. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
1.588