Trang chủKETR • IDX
add
Ketrosden Triasmitra PT
Giá đóng cửa hôm trước
202,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
194,00 Rp - 200,00 Rp
Phạm vi một năm
165,00 Rp - 294,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
562,57 T IDR
Số lượng trung bình
337,46 N
Tỷ số P/E
5,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,41 T | 23,70% |
Chi phí hoạt động | 24,86 T | 17,80% |
Thu nhập ròng | 37,53 T | 85,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,92 | 49,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,96 T | 56,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,34 T | -69,49% |
Tổng tài sản | 1,90 NT | 13,52% |
Tổng nợ | 897,20 T | 15,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,53 T | 85,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,34 T | 361,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,44 T | -57,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,94 T | -858,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,92 T | -4,84% |
Dòng tiền tự do | -58,95 T | 17,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
98