Trang chủKETR • IDX
add
Ketrosden Triasmitra PT
Giá đóng cửa hôm trước
166,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
161,00 Rp - 166,00 Rp
Phạm vi một năm
158,00 Rp - 250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
460,28 T IDR
Số lượng trung bình
268,79 N
Tỷ số P/E
5,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,38 T | 162,95% |
Chi phí hoạt động | 25,02 T | 14,12% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 118,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | 106,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,39 T | 23,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,16 T | -75,94% |
Tổng tài sản | 2,07 NT | -4,78% |
Tổng nợ | 1,04 NT | -15,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 118,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,86 T | 212,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,48 T | -126,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,37 T | -107,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,08 T | -88,74% |
Dòng tiền tự do | 55,26 T | 123,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
99