Trang chủKETR • IDX
add
Ketrosden Triasmitra PT
Giá đóng cửa hôm trước
224,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
197,00 Rp - 248,00 Rp
Phạm vi một năm
164,00 Rp - 294,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
596,67 T IDR
Số lượng trung bình
975,60 N
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,01 T | -12,42% |
Chi phí hoạt động | 19,00 T | 9,37% |
Thu nhập ròng | 19,80 T | -59,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,41 | -54,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,83 T | -12,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,08 T | -74,24% |
Tổng tài sản | 2,02 NT | 13,55% |
Tổng nợ | 995,25 T | 20,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,80 T | -59,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,96 T | -121,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,34 T | 33,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,01 T | 0,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,26 T | 15,40% |
Dòng tiền tự do | -46,26 T | 19,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
101