Trang chủKEX • BKK
add
KEX Express (Thailand) PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,04 ฿ - 2,12 ฿
Phạm vi một năm
2,04 ฿ - 6,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
9,29 T THB
Số lượng trung bình
592,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | -13,50% |
Chi phí hoạt động | 367,45 Tr | -14,83% |
Thu nhập ròng | -1,04 T | -14,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,31 | -32,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -557,66 Tr | 16,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 T | 966,25% |
Tổng tài sản | 12,46 T | 44,94% |
Tổng nợ | 7,53 T | 56,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 T | -14,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -439,65 Tr | -121,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,56 Tr | -74,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,32 T | 4.386,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,66 T | 2.343,99% |
Dòng tiền tự do | -328,95 Tr | -747,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
12.840