Trang chủKEY-J • NYSE
add
KeyCorp DS Rep 1/40th Fixed Rate Perpetual Non Cumulative PRF Shs Series F
Giá đóng cửa hôm trước
23,17 $
Mức chênh lệch một ngày
23,24 $ - 23,45 $
Phạm vi một năm
18,60 $ - 24,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,29 T USD
Số lượng trung bình
27,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
KEY
0,71%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 588,00 Tr | -60,19% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | -1,44% |
Thu nhập ròng | -410,00 Tr | -235,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,73 | -439,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | -262,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | 14,25% |
Tổng tài sản | 189,76 T | 1,02% |
Tổng nợ | 172,91 T | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,00 Tr | -235,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 T | -312,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 272,00 Tr | -95,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 883,00 Tr | 112,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,00 Tr | -725,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1849
Trang web
Nhân viên
16.734