Trang chủKEY-L • NYSE
add
KeyCorp Depositary Shares Reprstg A 1 40th interest Fixed Rate Perpetual Non Cumulative Prf Shs Series H
24,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,53 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 16:21:05 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,43 $
Mức chênh lệch một ngày
24,03 $ - 24,76 $
Phạm vi một năm
21,96 $ - 25,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,50 T USD
Số lượng trung bình
48,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 15,83% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | -1,75% |
Thu nhập ròng | 405,00 Tr | 84,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,61 | 59,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 70,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | 22,75% |
Tổng tài sản | 188,69 T | 0,64% |
Tổng nợ | 169,69 T | -1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,00 Tr | 84,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1849
Trang web
Nhân viên
16.989