Trang chủKEY • ASX
add
Key Petroleum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
98,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 N | — |
Chi phí hoạt động | 315,13 N | 75,85% |
Thu nhập ròng | -313,62 N | -37,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,65 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -145,58 N | 18,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,07 N | -70,50% |
Tổng tài sản | 1,51 Tr | -31,18% |
Tổng nợ | 294,73 N | -5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,62 N | -37,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,63 N | -3,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 N | -101,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 N | -123,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,34 N | -223,51% |
Dòng tiền tự do | -31,74 N | 76,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web