Trang chủKEYFIELD • KLSE
add
Keyfield International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,36 RM - 2,38 RM
Phạm vi một năm
1,70 RM - 2,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T MYR
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,78 Tr | 45,54% |
Chi phí hoạt động | 10,90 Tr | 109,31% |
Thu nhập ròng | 81,12 Tr | 77,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,42 | 21,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,54 Tr | 52,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,01 Tr | 39,03% |
Tổng tài sản | 933,24 Tr | 29,26% |
Tổng nợ | 234,08 Tr | -48,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 699,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 803,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,12 Tr | 77,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,42 Tr | 77,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,48 Tr | -2.899,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,14 Tr | 25,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,46 Tr | -309,76% |
Dòng tiền tự do | -33,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
56