Trang chủKEYFIELD • KLSE
add
Keyfield International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,84 RM - 1,88 RM
Phạm vi một năm
1,68 RM - 2,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T MYR
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
6,56
Tỷ lệ cổ tức
5,91%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,00 Tr | 38,04% |
Chi phí hoạt động | 7,41 Tr | 24,73% |
Thu nhập ròng | 45,49 Tr | 105,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,57 | 48,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,18 Tr | 44,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,86 Tr | 366,58% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 64,58% |
Tổng nợ | 422,65 Tr | 6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 714,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 804,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,49 Tr | 105,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,57 Tr | 43,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,38 Tr | -678,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,44 Tr | 388,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,85 Tr | 749,80% |
Dòng tiền tự do | 102,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
56