Trang chủKEYFINSERV • NSE
add
Keynote Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
271,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
262,55 ₹ - 270,00 ₹
Phạm vi một năm
170,10 ₹ - 479,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T INR
Số lượng trung bình
2,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -14,61 Tr | -110,29% |
Chi phí hoạt động | 73,79 Tr | 141,84% |
Thu nhập ròng | -76,90 Tr | -276,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 526,17 | 1.616,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,02 Tr | -83,93% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 8,47% |
Tổng nợ | 134,00 Tr | -14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,90 Tr | -276,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
22