Trang chủKEYFINSERV • NSE
add
Keynote Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
240,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
241,00 ₹ - 251,00 ₹
Phạm vi một năm
110,50 ₹ - 379,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T INR
Số lượng trung bình
2,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,49 Tr | 32,24% |
Chi phí hoạt động | 36,82 Tr | 29,58% |
Thu nhập ròng | 87,14 Tr | 58,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,54 | 20,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,79 Tr | 5,71% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 29,25% |
Tổng nợ | 236,69 Tr | 41,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,14 Tr | 58,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
22