Trang chủKEYW • EBR
add
Keyware Technologies NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 €
Phạm vi một năm
0,65 € - 1,03 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,84 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 Tr | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | -14,92% |
Thu nhập ròng | 11,00 N | -97,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -97,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 912,25 N | 168,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 Tr | 26,71% |
Tổng tài sản | 39,18 Tr | -1,40% |
Tổng nợ | 9,38 Tr | -8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 N | -97,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,00 N | 74,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,00 N | 11,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,00 N | 39,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,00 N | 182,07% |
Dòng tiền tự do | 518,00 N | 34,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
65