Trang chủKEYW • EBR
add
Keyware Technologies NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 €
Mức chênh lệch một ngày
0,77 € - 0,77 €
Phạm vi một năm
0,65 € - 0,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
16,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | — |
Thu nhập ròng | 11,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 912,25 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 94,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 Tr | — |
Tổng tài sản | 39,18 Tr | — |
Tổng nợ | 9,38 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 518,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
65