Trang chủKFEIN • IST
add
Kafein Yazilim Hizmetleri Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
121,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
118,50 ₺ - 124,10 ₺
Phạm vi một năm
82,90 ₺ - 148,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T TRY
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,23 Tr | 73,98% |
Chi phí hoạt động | 102,03 Tr | 159,71% |
Thu nhập ròng | 200,47 Tr | 31,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,90 | -24,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,84 Tr | 19,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,80 Tr | -26,99% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 8,81% |
Tổng nợ | 462,25 Tr | 15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,47 Tr | 31,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,91 Tr | 78,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,36 Tr | -1.651,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,40 Tr | 42,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,43 Tr | -81,08% |
Dòng tiền tự do | 76,80 Tr | 34,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
738