Trang chủKFEIN • IST
add
Kafein Yazilim Hizmetleri Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
87,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
87,10 ₺ - 89,60 ₺
Phạm vi một năm
49,44 ₺ - 209,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T TRY
Số lượng trung bình
681,21 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,30 Tr | -6,33% |
Chi phí hoạt động | 80,67 Tr | -5,58% |
Thu nhập ròng | -68,85 Tr | -260,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,93 | -284,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,69 Tr | -59,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,76 Tr | 52,61% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 130,21% |
Tổng nợ | 259,81 Tr | 71,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 864,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,85 Tr | -260,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -234,86 Tr | -704,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,60 Tr | 350,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,50 Tr | 309,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,41 Tr | -348,07% |
Dòng tiền tự do | -110,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
730