Trang chủKFFB • NASDAQ
add
Kentucky First Federal Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 $
Mức chênh lệch một ngày
2,69 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 3,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,75 Tr USD
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 Tr | 30,40% |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | 2,53% |
Thu nhập ròng | 13,00 N | 103,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 102,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -116,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,98 Tr | 43,83% |
Tổng tài sản | 374,21 Tr | 2,17% |
Tổng nợ | 326,15 Tr | 2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 N | 103,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 Tr | 377,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,42 Tr | 148,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | -112,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,71 Tr | 85,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58