Trang chủKFIIU • NASDAQ
add
K and F Growth Acquisition Ii Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,27 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 10,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
397,86 Tr USD
Số lượng trung bình
1,48 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 190,58 N | — |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | — |
Tổng tài sản | 292,03 Tr | — |
Tổng nợ | 10,17 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -44,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -391,99 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,94 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính