Trang chủKFM • ASX
add
Kingfisher Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,096 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
21,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 86,01% |
Thu nhập ròng | -950,31 N | -55,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,28 N | 75,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | -12,39% |
Tổng tài sản | 4,15 Tr | -36,97% |
Tổng nợ | 121,64 N | -48,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -950,31 N | -55,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,30 N | 49,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,40 N | 114,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,96 N | 1,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,86 N | 88,94% |
Dòng tiền tự do | -60,74 N | 92,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web