Trang chủKFM • ASX
add
Kingfisher Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
34,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -28,61 N | -290,42% |
Chi phí hoạt động | -60,98 N | -119,42% |
Thu nhập ròng | -319,27 N | -10,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 N | -71,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,12 N | 112,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -60,18% |
Tổng tài sản | 5,87 Tr | -25,38% |
Tổng nợ | 115,43 N | -59,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -319,27 N | -10,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -227,08 N | 11,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,13 N | 77,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,74 N | -103,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -330,95 N | 42,64% |
Dòng tiền tự do | -64,34 N | 89,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web