Trang chủKFRC • NYSE
add
Kforce Inc
43,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
43,91 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:56 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,04 $
Mức chênh lệch một ngày
42,98 $ - 43,99 $
Phạm vi một năm
42,11 $ - 71,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
839,17 Tr USD
Số lượng trung bình
145,13 N
Tỷ số P/E
16,38
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,78 Tr | -5,41% |
Chi phí hoạt động | 77,08 Tr | -7,63% |
Thu nhập ròng | 11,06 Tr | -29,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | -25,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | -26,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,34 Tr | -2,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,00 N | 193,28% |
Tổng tài sản | 357,83 Tr | -0,04% |
Tổng nợ | 203,22 Tr | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,06 Tr | -29,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,79 Tr | -2,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 337,00 N | 114,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,90 Tr | -9,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,00 N | 7.500,00% |
Dòng tiền tự do | 26,31 Tr | 167,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.700