Trang chủKFRC • NYSE
add
Kforce Inc
41,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
41,29 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:47 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,84 $
Mức chênh lệch một ngày
40,66 $ - 41,43 $
Phạm vi một năm
35,50 $ - 71,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
769,23 Tr USD
Số lượng trung bình
117,76 N
Tỷ số P/E
16,22
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,03 Tr | -6,21% |
Chi phí hoạt động | 76,63 Tr | -3,64% |
Thu nhập ròng | 8,14 Tr | -25,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -20,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | -22,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,34 Tr | -25,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,00 N | 318,87% |
Tổng tài sản | 368,20 Tr | 0,51% |
Tổng nợ | 230,17 Tr | 14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,14 Tr | -25,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,00 N | -98,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,84 Tr | -101,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,68 Tr | 143,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,00 N | 830,77% |
Dòng tiền tự do | 2,29 Tr | -83,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.700